漲る
みなぎる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đầy tràn, chan chứa

Từ đồng nghĩa của 漲る
verb
Bảng chia động từ của 漲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漲る/みなぎるる |
Quá khứ (た) | 漲った |
Phủ định (未然) | 漲らない |
Lịch sự (丁寧) | 漲ります |
te (て) | 漲って |
Khả năng (可能) | 漲れる |
Thụ động (受身) | 漲られる |
Sai khiến (使役) | 漲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漲られる |
Điều kiện (条件) | 漲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 漲れ |
Ý chí (意向) | 漲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 漲るな |