ふなびと
Lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng
Người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
Hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách

ふなびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなびと
ふなびと
lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng.
船人
ふなびと
người lái tàu, người chèo thuyền
舟人
ふなびと
người đi biển
Các từ liên quan tới ふなびと
飛七節 とびななふし トビナナフシ
côn trùng thuộc bộ Côn trùng thanh
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
dây nhảy
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
船便 ふなびん
gửi bằng đường tàu, gửi bằng đường biển
the winter sun
tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với