Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟水 なんすい
nước mềm.
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
末男 ばつなん すえお
con trai trẻ nhất
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
すんなり
Mỏng, mảnh mai, uyển chuyển, dẻo dai
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra
なのです なんです
it is assuredly that..., can say with confidence that...
垂んとする なんなんとする
gần như