Các từ liên quan tới なんてったってアイドル
không có vấn đề gì, bất cứ điều gì bạn nói
何たって なんたって
dù sao thì....
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
達て たって
trạng thái hy vọng hoặc yêu cầu mạnh mẽ (về một cái gì đó khó thành hiện thực)
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)