なんやかんや
☆ Danh từ
One thing or another, this and that, something or another

なんやかんや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なんやかんや
ấm đun nước
isn't it, right?, you know?
suffix for familiar person
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
やかん頭 やかんあたま
đầu hói, đầu trọc
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
やんぴ やんぺ やーんぴ
I quit!, I'm out!, declaring one quits, mainly used in children's games