やくなん
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Xấu, ác, có hại, one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ, nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí

やくなん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくなん
やくなん
tai hoạ, tai ương
厄難
やくなん
tai họa
Các từ liên quan tới やくなん
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
one thing or another, this and that, something or another
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
難役 なんやく
Nhiệm vụ khó khăn; công việc khó khăn.
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng, từ tr
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát