Các từ liên quan tới な・ま・い・き盛り
働き盛り はたらきざかり
sửa soạn (của) cuộc sống
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
極まりない きわまりない
vô cùng; trong cực trị; bao la
窮まりない きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
暑い盛り あついさかり
sức nóng trong ngày, phần nóng nhất trong ngày
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
真盛り まさかり まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát