舟盛り
ふなもり ふな もり「CHU THỊNH」
☆ Danh từ
Món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ

舟盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舟盛り
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
舟祭り ふなまつり
lễ hội đua thuyền
舟下り ふなくだり
việc đi xuống hạ lưu con sông bằng thuyền
刳り舟 くりふね くりぶね
dugout canoe
舟 ふね
tàu; thuyền.
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)