未開発水域における養殖漁業
みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác.

未開発水域における養殖漁業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未開発水域における養殖漁業
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
漁業水域 ぎょぎょうすいいき
khu vực đánh cá
養殖業 ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng thủy sản
未開発 みかいはつ
không phát triển (những nước); ngược lại; không có ai vào
漁業専管水域 ぎょぎょうせんかんすいいき
khu vực đánh bắt cá độc quyền
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
水産養殖 すいさんようしょく
sự nuôi trồng thuỷ sản
未発に みはつに
trước, trước đây