Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にくづけ
fleshing out
肉付け
thêm da thịt vào
二度づけ にどづけ
double-dipping (a food item in sauce)
岸に近づける きしにちかづける
Vào bờ
かくづけ
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
づけ
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
国づくり くにづくり
xây dựng đất nước
に基づき にもとづき
dựa vào
庭づくり にわづくり
làm vườn
口づける くちづける
hôn.
Đăng nhập để xem giải thích