にくづけ
Fleshing out
Modeling

にくづけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にくづけ
にくづけ
fleshing out
肉付け
にくづけ
thêm da thịt vào
Các từ liên quan tới にくづけ
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
二度づけ にどづけ
chấm hai lần; nhúng hai lần (một món ăn trong nước sốt)
岸に近づける きしにちかづける
Vào bờ
một, một cái, đơn vị
go inlabor
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
肉付く にくづく
tăng cân