Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〔日月の「月」の字と区別していう〕
(1)肉のついていること。
(1)
〔動詞「付ける」の連用形から〕
〔「さくつけ」とも〕
⇒ こくし(国司)
⇒ ずく(接尾)
〔動詞五[四]段型活用。 動詞「付く」の転〕