付け
づけ つけ ツケ「PHÓ」
☆ Danh từ
Hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
カタログ買
い
付
け
Hàng bán có catalogue đính kèm
1
回払
い
貸
し
付
け
Hóa đơn trả một lần
気を付け:cẩn thận!.

Từ đồng nghĩa của 付け
noun
づけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu づけ
付け
づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng
付
づけ つけ
cho tới
漬け
づけ つけ
dưa chua
づけ
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ.