にぐるま
Xe bò, xe ngựa, ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân, chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Xe ngựa, xe bò, xe goòng, xe trẻ con, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), máy bay, kiêng rượu, làm việc quá sức mình

にぐるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にぐるま
にぐるま
xe bò, xe ngựa, ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy
荷車
にぐるま
xe kéo dùng để chở hàng