Kết quả tra cứu にしヨーロッパ
Các từ liên quan tới にしヨーロッパ
にしヨーロッパ
西ヨーロッパ
☆ Danh từ
◆ Tây Âu
西ヨーロッパ諸国
と
北米諸国
の
経済・軍事・政治上
の
協調政策
Chính sách tăng cường hợp tác về chính trị, kinh tế, quân sự của các nước Tây Âu và Bắc Mĩ.
この
ビジネス
は、
西ヨーロッパ市場
に
定着
している。
Công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc tại thị trường Tây âu. .

Đăng nhập để xem giải thích