にしヨーロッパ
西ヨーロッパ
☆ Danh từ
Tây Âu
西ヨーロッパ諸国
と
北米諸国
の
経済・軍事・政治上
の
協調政策
Chính sách tăng cường hợp tác về chính trị, kinh tế, quân sự của các nước Tây Âu và Bắc Mĩ.
この
ビジネス
は、
西ヨーロッパ市場
に
定着
している。
Công việc kinh doanh này đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc tại thị trường Tây âu. .

にしヨーロッパ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にしヨーロッパ
にしヨーロッパ
西ヨーロッパ
Tây Âu
西ヨーロッパ
にしヨーロッパ
Tây Âu
Các từ liên quan tới にしヨーロッパ
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
東ヨーロッパ ひがしヨーロッパ
Đông Âu
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
ヨーロッパ楢 ヨーロッパなら ヨーロッパナラ
Quercus robur (đồng nghĩa Q. pedunculata) là một loài sồi bản địa phần lớn châu Âu và đến Anatolia và Kavkaz, và một số khu vực Bắc Mỹ.