にする
To transform A to B, to make A into B, to exchange A for B
To make use of A for B, to view A as B, to handle A as if it were B
To feel A about B
To decide (on something)
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru, tha động từ
To place, or raise, person A to a post or status B

にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にする
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
目を真ん円にする めをまんまるにする めをしんんえんにする
để (thì) rất ngạc nhiên
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
苦にする くにする
lo âu
目にする めにする
Nhìn thực tế
無にする むにする
mang tới không gì cả; tới phế liệu
手にする てにする
Giữ (trong tay một người), cầm lấy (trong tay)