Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦になる くになる
để được quấy rầy (bởi cái gì đó); để đau
苦境にある くきょうにある
dồn.
苦悩する くのう
khổ tâm; đau khổ; khổ não
苦心する くしん くしんする
chăm lo.
苦笑する くしょう
cười cay đắng
苦悶する くもんする
đứt hơi.
苦労する くろう
lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
苦る にがる
cảm thấy đắng.