Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無にする
むにする
mang tới không gì cả
む。。。 無。。。
vô.
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
無下にする むげにする
to not make good use of (e.g. advice), to not take into consideration, to treat with disdain
無効にする むこうにする
làm cho vô hiệu hóa
台無しにする だいなしにする
phá hoại, phá hủy, hủy hoại
無駄に消費する むだにしょうひする
uổng.
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
「VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích