似たり
にたり「TỰ」
Barge, lighter
☆ Danh từ
Fake, copy

にたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にたり
似たり
にたり
fake, copy
荷足り
にたり
xà lan
にたり
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng.
Các từ liên quan tới にたり
荷足り船 にたりぶね にたりせん
xà lan (loại thuyền dùng để chở hàng)
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
用に足りない ようにたりない
(của) vô ích(thì) vô ích
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
ニタリ貝 ニタリがい にたりがい
Korean mussel (Mytilus coruscus)
恐るるに足りない おそるるにたりない
không đáng để sợ hãi; không đáng để tâm; không có gì nghiêm trọng