似つかわしい
につかわしい
☆ Tính từ
Hợp, phù hợp, thích hợp

Từ đồng nghĩa của 似つかわしい
adjective
につかわしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu につかわしい
似つかわしい
につかわしい
hợp, phù hợp, thích hợp
につかわしい
(+ for, to) hợp, phù hợp.
Các từ liên quan tới につかわしい
にわか雨 にわかあめ
mưa rào.
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
cling strap
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
手につかない てにつかない
Không thể tập trung (Vì lo lắng hay nghĩ vấn đề gì đó)
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
項に分かつ こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng