Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入植者
にゅうしょくしゃ
người nhập cư, người định cư mới
người giải quyết, người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa.
にゅうきょしゃ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
にゅうじょうしゃ
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
しゅしょうしゃ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
くしゃしゅう
KushSect
しょうしゅうしゃ
xem convene
しんにゅうしゃ
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích
かにゅうしゃ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
「NHẬP THỰC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích