入居者
にゅうきょしゃ「NHẬP CƯ GIẢ」
☆ Danh từ
Người thuê

にゅうきょしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうきょしゃ
入居者
にゅうきょしゃ
người thuê
にゅうきょしゃ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền.
Các từ liên quan tới にゅうきょしゃ
不法入居者 ふほうにゅうきょしゃ
người thuê nhà bất hợp pháp
người cung cấp, người tiếp tế
người giải quyết, người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, bề lắng
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu