侵入者
しんにゅうしゃ「XÂM NHẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm

しんにゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんにゅうしゃ
侵入者
しんにゅうしゃ
Kẻ xâm nhập, kẻ xâm phạm
しんにゅうしゃ
người vào bừa
Các từ liên quan tới しんにゅうしゃ
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng
新入社員 しんにゅうしゃいん
nhân viên mới, người mới nhận việc tại công ty, nhân viên mới được thuê
不法侵入者 ふほうしんにゅうしゃ
kẻ xâm phạm bất hợp pháp
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
chủ bút, tổng biên tập