乳房切除
にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ「NHŨ PHÒNG THIẾT TRỪ」
☆ Danh từ
Thuật mổ vú

にゅうぼうせつじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうぼうせつじょ
乳房切除
にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
にゅうぼうせつじょ
thuật mổ vú
Các từ liên quan tới にゅうぼうせつじょ
thuật mổ vú
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
men, ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng một giuộc, làm lên men, làm cho thấm và thay đổi
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )