Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳房切除 にゅうぼうせつじょ ちぶさせつじょ
thuật mổ vú
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa
胃切除術 いせつじょじゅつ
sự cắt bỏ dạ dày
舌切除術 ぜつせつじょじゅつ
cắt bỏ lưỡi
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
房術 ぼうじゅつ
ability in the bedroom, art of lovemaking
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)