入力情報
にゅうりょくじょうほう「NHẬP LỰC TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin đầu vào
Thông tin nhập

にゅうりょくじょうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうりょくじょうほう
入力情報
にゅうりょくじょうほう
thông tin đầu vào
にゅうりょくじょうほう
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê.
Các từ liên quan tới にゅうりょくじょうほう
khoa sư phạm, giáo dục học
sự đi đái, sự đi tiểu
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ
thường thường, thường lệ
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
khoa học về thông tin, tin học