じょうじゅう
Thường thường, thường lệ

じょうじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうじゅう
じょうじゅう
thường thường, thường lệ
常住
じょうじゅう
thường thường
Các từ liên quan tới じょうじゅう
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住不断 じょうじゅうふだん
ceaseless, constant, uninterrupted
工場従業員 こうじょうじゅうぎょういん
công nhân nhà máy
屠畜場従業員 とちくじょうじゅうぎょういん
slaughterhouse worker, abattoir worker
up in tree
có hình dạng như chữ thập
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.