にわかじたて
Ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
Ứng khẩu, làm ứng biến, làm ngay được

にわかじたて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にわかじたて
にわかじたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
俄仕立て
にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
Các từ liên quan tới にわかじたて
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
に準じて にじゅんじて
tương đương, giống như là tỉ lệ với
に准じて にじゅんじて
tương quan; tương xứng (với cái gì).
に応じて におうじて
phụ thuộc vào; ứng với.
instead of, replacing
にわか雨 にわかあめ
mưa rào.
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)