谷川
たにがわ たにかわ「CỐC XUYÊN」
☆ Danh từ
Con suối nhỏ
Khe suối.

Từ đồng nghĩa của 谷川
noun
谷川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 谷川
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
谷 たに
khe
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ