認定投票
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).

にんていとうひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にんていとうひょう
認定投票
にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành
にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành
Các từ liên quan tới にんていとうひょう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, nghĩa Mỹ) kèm danh mục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, nghĩa Mỹ), vào ngày giờ đã định
cuộc trưng cầu ý dân
cuộc bỏ phiếu toàn dân
giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
voting by proxy
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, nghĩa Mỹ) kèm danh mục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, nghĩa Mỹ), vào ngày giờ đã định
cột kilômét cọc, sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng