認定証
にんていしょう「NHẬN ĐỊNH CHỨNG」
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận

にんていしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にんていしょう
認定証
にんていしょう
giấy chứng nhận
にんていしょう
giấy chứng nhận
Các từ liên quan tới にんていしょう
在留資格認定証明書 ざいりゅうしかくにんていしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đủ điều kiện cho tình trạng cư trú
nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi