に対し
にたいし「ĐỐI」
☆ Cụm từ
Đối với

に対し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に対し
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
に対して にたいして
về việc; đối với; trái ngược với; tương phản với.
プロンプトに対して プロンプトにたいして
tại dấu nhắc
任意のxに対して にんいのxにたいして
với mọi x
(水平に対して)垂直 (すいへーにたいして)すいちょく
thẳng đứng (so với mặt phẳng)
逆加数(aに対して-a) ぎゃくかすう(aにたいして-a)
số đối
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
反対に はんたいに
trái lại.