に当てはまらない
Không áp dụng được với

に当てはまらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に当てはまらない
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
始まらない はじまらない
vô ích, chẳng có lợi ích gì
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ