通にはたまらない
つうにはたまらない
☆ Cụm từ
Không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn

通にはたまらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通にはたまらない
まったく気にならない まったくきにならない
không cần để ý gì cả
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
Không áp dụng được với
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
堪らない たまらない
chịu không nổi; khó chịu nổi; không chịu được
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.