に拠れば
によれば「CỨ」
☆ Cụm từ
Dựa vào

に拠れば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に拠れば
辞書に拠れば じしょによれば
tiếp tục đặt cơ sở (theo) từ điển
拠点に置く きょてんにおく
được đặt tại (địa điểm)
天険に拠る てんけんによる
cầm giữ pháo đài, bảo vệ pháo đài
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
本拠 ほんきょ
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ
典拠 てんきょ
bài luận; sách