天険に拠る
てんけんによる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cầm giữ pháo đài, bảo vệ pháo đài

Bảng chia động từ của 天険に拠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天険に拠る/てんけんによるる |
Quá khứ (た) | 天険に拠った |
Phủ định (未然) | 天険に拠らない |
Lịch sự (丁寧) | 天険に拠ります |
te (て) | 天険に拠って |
Khả năng (可能) | 天険に拠れる |
Thụ động (受身) | 天険に拠られる |
Sai khiến (使役) | 天険に拠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天険に拠られる |
Điều kiện (条件) | 天険に拠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 天険に拠れ |
Ý chí (意向) | 天険に拠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 天険に拠るな |
天険に拠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天険に拠る
天険 てんけん
chỗ dốc nguy hiểm.
拠る よる
bởi vì; do; theo như; căn cứ vào
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
に拠れば によれば
dựa vào
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).