依拠
いきょ「Y CỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dựa vào; căn cứ

Bảng chia động từ của 依拠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 依拠する/いきょする |
Quá khứ (た) | 依拠した |
Phủ định (未然) | 依拠しない |
Lịch sự (丁寧) | 依拠します |
te (て) | 依拠して |
Khả năng (可能) | 依拠できる |
Thụ động (受身) | 依拠される |
Sai khiến (使役) | 依拠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 依拠すられる |
Điều kiện (条件) | 依拠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 依拠しろ |
Ý chí (意向) | 依拠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 依拠するな |
依拠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 依拠
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依 い
tùy thuộc vào
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
本拠 ほんきょ
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
典拠 てんきょ
bài luận; sách
拠所 よりどころ
ở mặt đất; uy quyền
占拠 せんきょ
chiếm lấy.