Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぬぐい取る ぬぐいとる
xoá; bỏ; lau sạch.
手ぬぐい てぬぐい
trao khăn lau
縫いぐるみ ぬいぐるみ
Thú bông.
ぬいぐるみ
gấu bông, thú nhồi bông
ぐすーよー
everybody
生ぬるい なまぬるい
âm ấm; mềm mỏng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
拭い取る ぬぐいとる
xoá, bỏ