拭い取る
ぬぐいとる「THỨC THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Xoá, bỏ

Bảng chia động từ của 拭い取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拭い取る/ぬぐいとるる |
Quá khứ (た) | 拭い取った |
Phủ định (未然) | 拭い取らない |
Lịch sự (丁寧) | 拭い取ります |
te (て) | 拭い取って |
Khả năng (可能) | 拭い取れる |
Thụ động (受身) | 拭い取られる |
Sai khiến (使役) | 拭い取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拭い取られる |
Điều kiện (条件) | 拭い取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 拭い取れ |
Ý chí (意向) | 拭い取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 拭い取るな |
拭い取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拭い取る
拭き取る ふきとる
lau chùi
拭い去る ぬぐいさる
xóa sạch, lau sạch
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
手拭い てぬぐい
khăn tắm.
尻拭い しりぬぐい
sạch lên trên hoặc bao trùm cho (kẻ) khác; sinh ra những hệ quả (của) người nào đó lỗi elses
拭き取り用バフ ふきとりようバフ
dụng cụ đánh bóng lau chùi
拭き取り用クロス ふきとりようクロス
khăn lau