Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
糠漬け ぬかづけ ヌカづけ
Đồ chua, dưa chua
間の抜けた まのぬけた
ngốc nghếch
木の芽漬け きのめづけ このめづけ
cây tiêu nhật
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
粕漬け かすづけ
(con cá hoặc những rau) dầm giấm trong những chỗ chắn gió mục đích
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua