Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
抜け殻 ぬけがら
Xác
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
藻抜け もぬけ
xác da rắn (da khi rắn lột xác bỏ lại), xác côn trùng (như ve sầu...) khi lột xác
卵の殻 たまごのから
vỏ trứng
のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
絹物 きぬもの
hàng tơ lụa; đồ tơ lụa
縫い物 ぬいもの
Đồ khâu tay.