ぬきはなつ
Rút ra khỏi vỏ

ぬきはなつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬきはなつ
ぬきはなつ
rút ra khỏi vỏ
抜き放つ
ぬきはなつ
rút ra khỏi vỏ
Các từ liên quan tới ぬきはなつ
sinh ở địa phương
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
抜き放す ぬきはなす ぬきほかす
rút kiếm, gươm ra một cách mạnh mẽ, dứt khoát...
見ぬが花 みぬがはな
Triển vọng thường tốt hơn sở hữu