抜き差しならぬ
ぬきさしならぬ
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
抜
き
差
しならぬ
事態
だ
Tôi đang trong tình trạng gay go/ tôi đang trong tình trạng tiến thoái lưỡng nan. .

抜き差しならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き差しならぬ
抜き差し ぬきさし
Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
抜き差しならない ぬきさしならない
không thể tháo rời, không rời khỏi
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
抜き足差し足 ぬきあしさしあし
đi nhẹ nhàng để không phát ra tiếng bước chân
抜き差し蝶番 ぬきさしちょうばん
bản lề tháo rời
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ら抜き らぬき
lược "ra"
抜き足差し足で ぬきあしさしあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động