つきぬく
Đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
Đâm thủng,xuyên qua,thấm vào,lọt vào,thấu suốt,(+ to,nhìn xuyên qua,thâm nhập,hiểu thấu,làm thấm nhuần,through) xuyên đến,thấu vào,nhìn thấu

Từ đồng nghĩa của 突き抜く
verb
つきぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきぬく
つきぬく
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu
突き抜く
つきぬく
xuyên qua
Các từ liên quan tới つきぬく
bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
dụng cụ cắt
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
rút ra khỏi vỏ
抜きつ抜かれつ ぬきつぬかれつ
khi thì mình vượt qua người ta, khi thì bị người ta vượt qua; tới lui