抜け替わる
ぬけかわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thay tóc, thay răng; thay lông

Bảng chia động từ của 抜け替わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜け替わる/ぬけかわるる |
Quá khứ (た) | 抜け替わった |
Phủ định (未然) | 抜け替わらない |
Lịch sự (丁寧) | 抜け替わります |
te (て) | 抜け替わって |
Khả năng (可能) | 抜け替われる |
Thụ động (受身) | 抜け替わられる |
Sai khiến (使役) | 抜け替わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜け替わられる |
Điều kiện (条件) | 抜け替われば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜け替われ |
Ý chí (意向) | 抜け替わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜け替わるな |
ぬけかわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬけかわる
抜け替わる
ぬけかわる
thay tóc, thay răng
ぬけかわる
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ).
Các từ liên quan tới ぬけかわる
塗り分ける ぬりわける
phân chia khu vực sơn
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
輪抜け わぬけ
nhảy xuyên qua một cái vành; xiếc nhảy xuyên qua vòng; xiếc tung hứng vòng
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
垢抜ける あかぬける
tao nhã, tinh tế, sành điệu, tươm tất, quý phái
hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về