ぬめっと
☆ Trạng từ
Glistening, shiny, sleek, slippery

ぬめっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬめっと
ぬっと ぬっと
đột nhiên
にゅっと ぬっと ぬうっと のっと にょっと
suddenly, abruptly
ぬめ革 ぬめかわ ヌメかわ
cow hide tanned using tannin
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
縫い留める ぬいとめる
khâu vào, thêu vào
con chó sói cái, con chồn cái, khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
chất lỏng đặc, trơn ướt ; chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)