盗っ人
ぬすっと「ĐẠO NHÂN」
☆ Danh từ
Kẻ trộm.

Từ đồng nghĩa của 盗っ人
noun
盗っ人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗っ人
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)
小盗人 こぬすびと
sneak thief
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well