ね
ねえ
☆ Tính từ phụ trợ
Không phải
悪
くないね。
Không tệ.
それも
悪
くないね。
Đó không phải là một ý kiến tồi.
君
、わかってないね。
Bạn không hiểu.
☆ Thán từ
Này, thôi nào, nghe này
私
の
言
うことを
聞
いてくださいね。
Hãy nghe tôi, được không?
あのね、
マジ
で
頭大丈夫
?!
Này, bạn có khỏe không ?!
ねねね、そんないやな
顔
しないでよ。
Này, đi nào. Đừng làm vẻ mặt.
☆ Giới từ
Chỉ ra sự nhấn mạnh, sự đồng ý, yêu cầu xác nhận, v.v., có phải vậy không
この
契約
には
我々
すべてが
従
わねばならない。
Thỏa thuận này ràng buộc tất cả chúng ta.
ねえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねえ
ね
ねえ
chỉ ra sự nhấn mạnh, sự đồng ý, yêu cầu xác nhận.
ねえ
này
姉
し あね ねえ
chị
Các từ liên quan tới ねえ
姉や ねえや
young lady (in ref. to a maid, etc.)
継姉 ままねえ
chị cùng cha khác mẹ
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)
姉ちゃん ねえちゃん
chị gái
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉さん おねえさん
chị