Các từ liên quan tới ねえ (荻野目洋子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
曲目 きょくもく
Tên của bài hát sẽ được phát
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
インドよう インド洋
Ấn độ dương