Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉ちゃん ねえちゃん
chị gái
お姉ちゃん おねえちゃん
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
甘えん坊 あまえんぼう
đứa trẻ được nuông chiều
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo