甘えん坊
あまえんぼう「CAM PHƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đứa trẻ được nuông chiều

甘えん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘えん坊
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
甘えび あまえび アマエビ
kẹo bắt tôm
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
坊さん ぼうさん
hòa thượng
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh